📚 thể loại: VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 25

문화재 (文化財) : 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp.

경복궁 (景福宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다. ☆☆ Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon.

신화 (神話) : 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh.

고궁 (古宮) : 옛날에 임금이 살던 집. ☆☆ Danh từ
🌏 CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.

전설 (傳說) : 오래전부터 전해 내려오는 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THUYẾT: Truyện được truyền lại từ lâu đời.

유산 (遺産) : 죽은 사람이 남겨 놓은 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 DI SẢN: Tài sản mà người chết để lại.

유물 (遺物) : 앞선 시대에 살았던 사람들이 후대에 남긴 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 DI VẬT: Đồ vật mà những người sống ở thời đại trước để lại cho hậu thế.

유적 (遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취. ☆☆ Danh từ
🌏 DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

전통 (傳統) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

골동품 (骨董品) : 오래되어 희귀한 옛 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ CỔ: Đồ vật cổ xưa và quý hiếm.

왕궁 (王宮) : 임금이 사는 궁전. Danh từ
🌏 HOÀNG CUNG, CUNG VUA: Cung điện dành cho vua ở.

국악 (國樂) : 한국의 전통 음악. Danh từ
🌏 GUKAK; QUỐC NHẠC CỦA HÀN QUỐC: Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc.

민속 (民俗) : 민간의 풍속이나 문화. Danh từ
🌏 DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.

대보름 (大 보름) : 한국의 명절의 하나. 음력 1월 15일로 달을 보며 소원을 빌기도 하고 오곡밥, 견과류 등을 먹는 풍습이 있다. Danh từ
🌏 RẰM THÁNG GIÊNG: Ngày 15 tháng 1 âm lịch, là một ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc, với ý nghĩa là rằm lớn nhất nên được xem là ngày bắt đầu việc đồng áng, với tục lệ uống 'rượu thính tai', ăn cơm ngũ cốc và các loại hạt.

사물놀이 (四物 놀이) : 꽹과리, 장구, 징, 북의 네 가지의 전통 악기를 가지고 하는 연주. 또는 그 연주에 맞춰 하는 놀이. Danh từ
🌏 SAMULNORI: Diễn tấu với 4 nhạc cụ truyền thống là cồng, trống dài, chiêng, trống. Hoặc trò diễn hoà cùng sự diễn tấu đó.

탈춤 : 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤. Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.

벽화 (壁畫) : 건물이나 동굴, 무덤 등의 벽에 그린 그림. Danh từ
🌏 BỨC BÍCH HỌA: Bức tranh vẽ trên tường của ngôi mộ, hang động hay tòa nhà.

농악 (農樂) : 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악. Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.

문화유산 (文化遺産) : 문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재. Danh từ
🌏 DI SẢN VĂN HÓA: Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.

전통문화 (傳統文化) : 그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화. Danh từ
🌏 VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG: Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.

판소리 : 이야기를 노래로 부르는 한국 전통 음악. 북 장단에 맞추어 몸짓과 이야기를 섞어 가며 노래한다. 흥부가, 춘향가, 심청가, 적벽가, 수궁가의 다섯 마당이 대표적이다. Danh từ
🌏 PANSORI: Thể loại âm nhạc truyền thống Hàn Quốc hát kể lại câu chuyện bằng lời hát. Hát theo nhịp trống kết hợp với động tác cơ thể diễn tả câu chuyện.Tiêu biểu là năm trường đoạn Heungbuga, Chunhyangga, Simcheongga, Jeokbyeokga, Sugungga.

국보 (國寶) : 국가가 법으로 정해 보호하고 관리하는 문화재. Danh từ
🌏 QUỐC BẢO, BÁU VẬT QUỐC GIA: Di sản văn hoá do nhà nước quy định, bảo vệ và quản lý theo luật.

(宮) : 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집. Danh từ
🌏 CUNG, CUNG ĐIỆN: Nhà to mà vua và gia tộc sinh sống.

궁궐 (宮闕) : 한 나라의 임금이 사는 집. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, CUNG ĐÌNH, CUNG VUA: Nhà nơi vua của một nước sống.

궁중 (宮中) : 대궐 안. Danh từ
🌏 TRONG CUNG: Bên trong cung điện.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)